Characters remaining: 500/500
Translation

zoot suit

/'zu:t'sju:t/
Academic
Friendly

Từ "zoot suit" trong tiếng Anh một danh từ, chỉ một kiểu bộ quần áo đặc biệt, thường được biết đến với những đặc điểm nổi bật như áo dài đến đầu gối quần hẹp. Kiểu trang phục này phổ biến trong cộng đồng người Mỹ gốc Phi người Mỹ gốc Latin vào thập niên 1940.

Định nghĩa:

Zoot suit một bộ quần áo nam, thường áo dài, vai rộng, cổ lớn, quần hẹp, thường được làm từ vải màu sắc sặc sỡ hoặc hoa văn nổi bật.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "He wore a zoot suit to the party." (Anh ấy đã mặc một bộ zoot suit đến bữa tiệc.)
  2. Câu nâng cao: "The zoot suit became a symbol of rebellion among young African Americans during the 1940s." (Bộ zoot suit trở thành biểu tượng của sự nổi loạn trong giới trẻ người Mỹ gốc Phi vào những năm 1940.)
Biến thể từ gần giống:
  • Zoot suiter: Danh từ chỉ người mặc bộ zoot suit. dụ: "He was known as a zoot suiter in his neighborhood." (Anh ấy được biết đến như một người mặc zoot suit trong khu phố của mình.)
  • Dapper: Tính từ mô tả người ăn mặc lịch sự, phong cách (có thể dùng để miêu tả người mặc zoot suit). dụ: "He looked dapper in his zoot suit." (Anh ấy trông rất lịch lãm trong bộ zoot suit của mình.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Dressed to the nines": Diễn tả việc ăn mặc rất đẹp lịch sự, có thể áp dụng cho những người mặc zoot suit. dụ: "At the gala, everyone was dressed to the nines, especially the zoot suiters." (Tại buổi tiệc, mọi người đều ăn mặc rất đẹp, đặc biệt những người mặc zoot suit.)
  • "Stand out in a crowd": Nghĩa nổi bật giữa đám đông, một bộ zoot suit chắc chắn sẽ giúp bạn làm điều này. dụ: "In a sea of casual wear, his zoot suit made him stand out in a crowd." (Giữa biển người ăn mặc bình thường, bộ zoot suit của anh ấy khiến anh nổi bật lên.)
Chú ý:

Mặc dù "zoot suit" một ý nghĩa cụ thể về trang phục, nhưng cũng mang ý nghĩa văn hóa, thường gắn liền với các phong trào xã hội lịch sử của cộng đồng người Mỹ gốc Phi Latino trong thế kỷ 20. Hãy cẩn thận khi sử dụng từ này trong ngữ cảnh văn hóa, có thể gợi nhớ đến những ký ức lịch sử quan trọng.

danh từ
  1. bộ quần áo dút (áo dài đến đầu gối, quần hẹp)

Comments and discussion on the word "zoot suit"